raiser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raiser
Phát âm : /'reizə/
+ danh từ
- người chăn nuôi, người trồng trọt
- a raiser of cattle
một người nuôi súc vật
- a raiser of cattle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agriculturist agriculturalist cultivator grower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raiser"
Lượt xem: 519