alarum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alarum
Phát âm : /ə'leərəm/
+ danh từ
- (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
- chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
- alarums and excursions
(đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít
- alarums and excursions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alarm alert warning signal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alarum"
Lượt xem: 363