wayward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wayward
Phát âm : /'weiwəd/
+ tính từ
- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
- hay thay đổi, bất thường (tính tình)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wayward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wayward":
ward wayward - Những từ có chứa "wayward":
wayward waywardness - Những từ có chứa "wayward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang ngạng ngổ nghịch ngổ ngược càn quấy
Lượt xem: 542