--

alert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alert

Phát âm : /ə'lə:t/

+ tính từ

  • tỉnh táo, cảnh giác
  • linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

+ danh từ

  • sự báo động, sự báo nguy
    • to put on the alert
      đặt trong tình trạng báo động
  • sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
  • sự cảnh giác, sự đề phòng
    • to be on the alert
      cảnh giác đề phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alert"
Lượt xem: 763