alert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alert
Phát âm : /ə'lə:t/
+ tính từ
- tỉnh táo, cảnh giác
- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
+ danh từ
- sự báo động, sự báo nguy
- to put on the alert
đặt trong tình trạng báo động
- to put on the alert
- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
- sự cảnh giác, sự đề phòng
- to be on the alert
cảnh giác đề phòng
- to be on the alert
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alert"
Lượt xem: 819