--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alchemical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alchemical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alchemical
Phát âm : /æl'kemik/ Cách viết khác : (alchemical) /æl'kemikel/
+ tính từ
(thuộc) thuật giả kim
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
alchemical
:
(thuộc) thuật giả kim
+
dishful
:
đĩa đựng thức ănthey served me a dish of ricehọ dọn cho tôi một đĩa cơm
+
cortisol
:
giống cortef
+
sướt
:
to graze to scratch slightly
+
countercoup
:
cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính