--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sướt
+ verb
to graze to scratch slightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sướt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sướt"
:
sa sút
sai sót
sát
sạt
sau hết
sắt
sặt
sất
sật
sâu sát
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
sướt
:
to graze to scratch slightly
+
countercoup
:
cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính
+
dishwasher detergent
:
chất tẩy rửa bát đĩa
+
coronilla varia
:
loài cây ở châu Âu, giống cây đậu tằm, có các chùm hoa màu hồng và trắng, vỏ có cạnh sắc
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)