--

alleviate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviate

Phát âm : /ə'li:vieit/

+ ngoại động từ

  • làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleviate"
Lượt xem: 744