eased
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eased+ Adjective
- (nỗi đau, sự đau khổ) được làm cho dễ chịu hơn, được làm cho đỡ đau, được làm cho nhẹ nhõm hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleviated relieved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eased"
Lượt xem: 469