--

bâng khuâng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâng khuâng

+ adj  

  • Dazed with longing (grief...)
    • Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa
      Dazed with the new love, grieved by the old passion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bâng khuâng"
Lượt xem: 608