--

alloy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alloy

Phát âm : /'ælɔi/

+ danh từ

  • hợp kim
  • tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
  • chất hỗn hợp; sự pha trộn
    • happiness without alloy
      niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

+ ngoại động từ

  • nấu thành hợp kim
  • trộn vào, pha trộn
  • làm xấu đi, làm giảm giá trị đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alloy"
Lượt xem: 515

Từ vừa tra