--

ally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ally

Phát âm : /'æli/

+ danh từ

  • hòn bi (bằng đá thạch cao)

+ danh từ

  • nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh

+ ngoại động từ

  • liên kết, liên minh
  • kết thông gia
    • allied to
      gắn với, có quan hệ họ hàng với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ally"
Lượt xem: 574