pugnacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pugnacious
Phát âm : /pʌg'neiʃəs/
+ tính từ
- thích đánh nhau, hay gây gỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rough hard-bitten hard-boiled
Lượt xem: 337