--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
almond-eyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
almond-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: almond-eyed
+ Adjective
có đôi mắt hình trái hạnh đào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "almond-eyed"
Những từ có chứa
"almond-eyed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàng
hạnh đào
hiếng
nhanh mắt
bộp
chột
bánh bàng
hạnh nhân
cá chày
bồ câu
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
almond-eyed
:
có đôi mắt hình trái hạnh đào