--

alphabetize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alphabetize

Phát âm : /ælfəbetaiz/ Cách viết khác : (alphabetize) /ælfəbetaiz/

+ ngoại động từ

  • sắp xếp theo thứ tự abc
  • diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
  • xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alphabetize"
Lượt xem: 353