alphabetise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alphabetise
Phát âm : /ælfəbetaiz/ Cách viết khác : (alphabetize) /ælfəbetaiz/
+ ngoại động từ
- sắp xếp theo thứ tự abc
- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alphabetise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alphabetise":
alphabetic alphabetise alphabetize - Những từ có chứa "alphabetise":
alphabetise alphabetised
Lượt xem: 384