altar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altar
Phát âm : /'ɔ:ltə/
+ danh từ
- bàn thờ, bệ thờ, án thờ
- to lead a woman to the altar
- (xem) lead
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
communion table Lord's table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "altar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "altar":
alder altar alter - Những từ có chứa "altar":
altar altar-boy altar-cloth altar-piece gibraltarian high altar - Những từ có chứa "altar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phật đài bồi tế hương án bàn thờ bàn độc nến hương hoa Chu Văn An
Lượt xem: 707