alder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alder
Phát âm : /'ɔl:də/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tổng quán sủi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alder":
alder altar alter - Những từ có chứa "alder":
alder alderman aldermanic aldermanry aldermanship balderdash common alder falderal spalder
Lượt xem: 434