alter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alter
Phát âm : /'ɔ:ltə/
+ nội động từ
- thay đổi, biến đổi, đổi
- to alter for the better
đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
- to alter for the better
+ ngoại động từ
- thay đổi; sửa đổi, sửa lại
- to one's way of living
thay đổi lối sống
- to alter one's mind
thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
- to have a shirt altered
đem sửa một cái áo sơ mi
- to one's way of living
- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alter":
alder altar alter - Những từ có chứa "alter":
alter alterability alterable alterableness alteration alterative altercate altercation altered alternant more... - Những từ có chứa "alter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữa nghi môn di dịch đổi biến đổi cải
Lượt xem: 894