--

altercate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altercate

Phát âm : /'ɔ:ltə:keit/

+ nội động từ

  • cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
    • to altercate with someone about a trifle
      cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
Từ liên quan
Lượt xem: 334