alternative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alternative
Phát âm : /ɔ:l'tə:nətiv/
+ tính từ
- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
- lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
- these two plans are necessarily alternative
hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
- alternative hypothesis
giả thuyết để lựa chọn
- these two plans are necessarily alternative
+ danh từ
- sự lựa chon (một trong hai)
- con đường, chước cách
- there is no other alternative
không có cách (con đường) nào khác
- that's the only alternative
đó là cách độc nhất
- there is no other alternative
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alternate substitute option choice
Lượt xem: 586