choice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choice
Phát âm : /tʃɔis/
+ danh từ
- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
- choice of words
sự chọn từ
- to make one's choice of
chọn, lựa chọn
- to take one's choice
quyết định chọn một trong nhiều khả năng
- at choice
tuỳ thích
- by (for) choice
nếu được chọn; bằng cách chọn
- choice of words
- quyền chọn; khả năng lựa chọn
- người được chọn, vật được chọn
- các thứ để chọn
- a large choice of hats
nhiều mũ để chọn
- a large choice of hats
- tinh hoa, phần tử ưu tú
- the choice of our youth
những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
- the choice of our youth
- to have no choice but...
- không còn có cách nào khác ngoài...
- hobson's choice
- sự lựa chọn bắt buộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choice"
Lượt xem: 701