--

altitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altitude

Phát âm : /'æltitju:d/

+ danh từ

  • độ cao ((thường) so với mặt biển)
  • (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
  • địa vị cao
  • (toán học) độ cao, đường cao
    • altitude flight
      sự bay ở độ cao
    • altitude gauge (measurer)
      máy đo độ cao
  • to lose altitude
    • (hàng không) không bay được lên cao
    • hạ thấp xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "altitude"
Lượt xem: 1869