altitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altitude
Phát âm : /'æltitju:d/
+ danh từ
- độ cao ((thường) so với mặt biển)
- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
- địa vị cao
- (toán học) độ cao, đường cao
- altitude flight
sự bay ở độ cao
- altitude gauge (measurer)
máy đo độ cao
- altitude flight
- to lose altitude
- (hàng không) không bay được lên cao
- hạ thấp xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "altitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "altitude":
alidade allude altitude - Những từ có chứa "altitude":
altitude high-altitude low-altitude - Những từ có chứa "altitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Dao tầng bình độ
Lượt xem: 1899