elevation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevation
Phát âm : /,eli'veiʃn/
+ danh từ
- sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
- sự nâng cao (phẩm giá)
- (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
- độ cao (so với mặt biển)
- (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
- tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggrandizement aggrandisement natural elevation EL altitude ALT lift raising - Từ trái nghĩa:
natural depression depression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevation"
- Những từ có chứa "elevation":
elevation superelevation
Lượt xem: 796