entirely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entirely
Phát âm : /in'taiəli/
+ phó từ
- toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exclusively solely alone only wholly completely totally all altogether whole - Từ trái nghĩa:
partially partly part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entirely"
Lượt xem: 898