--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aluminiferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aluminiferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aluminiferous
+ Adjective
có chứa phèn hoặc nhôm (aluminat)
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
aluminiferous
:
có chứa phèn hoặc nhôm (aluminat)
+
penuriousness
:
sự thiếu thốn, sự túng thiếu
+
agglomerative
:
làm tích tụ, làm chất đống
+
inconvertible
:
không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)
+
communisation
:
tổ chức của một quốc gia, có cơ sở là chủ nghĩa cộng sản.