coalesced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coalesced+ Adjective
- được hợp lại, thống nhất lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amalgamate amalgamated consolidated fused
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coalesced"
Lượt xem: 483