--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ambitionless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ambitionless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambitionless
+ Adjective
có ít tham vọng, hoài bão, khát vọng
Lượt xem: 2035
Từ vừa tra
+
ambitionless
:
có ít tham vọng, hoài bão, khát vọng
+
rugged
:
gồ ghề, lởm chởm, xù xìrugged ground đất gồ ghềrugged country miền đồi núi lởm chởmrugged bark vỏ cây xù xì
+
cận
:
Near, closenhà ở cận đườnga house close to the roadngày cận Tếtthe day near Tet
+
giọng kim
:
oprano
+
xanh
:
blue, green