rugged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rugged
Phát âm : /'rʌgid/
+ tính từ
- gồ ghề, lởm chởm, xù xì
- rugged ground
đất gồ ghề
- rugged country
miền đồi núi lởm chởm
- rugged bark
vỏ cây xù xì
- rugged ground
- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
- rugged features
nét mặt thô
- rugged features
- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
- rugged life
đời sống gian truân
- rugged life
- trúc trắc, chối tai
- rugged verses
những câu thơ trúc trắc
- rugged verses
- khoẻ mạnh, vạm vỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tough broken furrowed - Từ trái nghĩa:
unfurrowed delicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rugged"
Lượt xem: 890