ambuscade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambuscade
Phát âm : /,æmbəs'keid/
+ động từ
- phục kích, mai phục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambush lying in wait trap scupper bushwhack waylay lurk lie in wait
Lượt xem: 474