lurk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lurk
Phát âm : /lə:k/
+ phó từ
- ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
- ngấm ngầm
- a lurking passion
sự say mê ngấm ngầm
- a lurking passion
+ danh từ
- on the lurk do thám, rình mò
- (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lurk"
Lượt xem: 685