ambush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambush
Phát âm : /'æmbuʃ/
+ danh từ
- cuộc phục kích, cuộc mai phục
- quân phục kích, quân mai phục
- nơi phục kích, nơi mai phục
- sự nằm rình, sự nằm chờ
- to fall into an ambush
rơi vào một trận địa phục kích
- to lay (make) an ambush
bố trí một cuộc phục kích
- to lie (hide) in ambush for
phục kích, mai phục, nằm phục kích
- to fall into an ambush
+ động từ
- phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
- nằm rình, nằm chờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambuscade lying in wait trap still-hunt scupper bushwhack waylay lurk lie in wait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambush"
- Những từ có chứa "ambush" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mai phục phục kích phục binh kích chiến thuật
Lượt xem: 688