--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amethystine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amethystine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amethystine
Phát âm : /,æmi'θistain/
+ tính từ
(thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
amethystine
:
(thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím
+
completion
:
sự hoàn thành, sự làm xongnear completion sự gần xong
+
hands-off
:
không tham dự vào, không can thiệp vào
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
cao danh
:
(cũ) Famous person; celebrity