--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hands-off
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hands-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hands-off
+ Adjective
không tham dự vào, không can thiệp vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hands-off"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hands-off"
:
handcuff
hands-off
Những từ có chứa
"hands-off"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bắt tay
bốc
bụm
chặn tay
bần cố nông
khênh
chét
hốt
be
nhầy
more...
Lượt xem: 1196
Từ vừa tra
+
hands-off
:
không tham dự vào, không can thiệp vào
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
cao danh
:
(cũ) Famous person; celebrity