--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amour-propre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amour-propre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amour-propre
Phát âm : /'æmuə'prɔpr/
+ danh từ
lòng tự ái, tính tự ái
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
amour-propre
:
lòng tự ái, tính tự ái
+
lawless
:
không có pháp luật
+
division magnoliophyta
:
(thực vật học) Ngành Ngọc Lan
+
beholden
:
chịu ơnI am much beholden to you for your kind help tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
+
hốt nhiên
:
All of a sudden