--

deficiency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deficiency

Phát âm : /di'fiʃənsi/

+ danh từ

  • sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
  • số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
    • to make up a deficiency
      bù vào chỗ thiếu hụt
  • sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
  • (toán học) số khuyết
    • deficiency of a curve
      số khuyết của một đường
    • y deficiency disease
      bệnh thiếu vitamin
    • mental deficiency
      chứng đần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deficiency"
Lượt xem: 586