degenerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degenerate
Phát âm : /di'dʤenərit/
+ tính từ
- thoái hoá, suy đồi
+ danh từ
- (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
+ nội động từ
- thoái hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debauched degraded dissipated dissolute libertine profligate riotous fast pervert deviant deviate devolve deteriorate drop - Từ trái nghĩa:
recuperate recover convalesce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degenerate"
Lượt xem: 577