analphabetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analphabetic
Phát âm : /ə'nælfəbet/ Cách viết khác : (analphabetic) /ə'nælfbetik/
+ danh từ
- người mù chữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlettered analphabet - Từ trái nghĩa:
alphabetic alphabetical
Lượt xem: 349