unlettered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlettered
Phát âm : /'ʌn'letəd/
+ tính từ
- mù chữ; không được đi học; dốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ignorant nescient unlearned analphabetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlettered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unlettered":
unaltered unlettered
Lượt xem: 367