analytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analytic
Phát âm : /,ænə'litik/
+ tính từ
- (thuộc) phân tích
- (thuộc) giải tích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
analytical uninflected - Từ trái nghĩa:
synthetic synthetical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analytic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analytic":
analytic analytics - Những từ có chứa "analytic":
analytic analytical analytics cryptanalytic cryptanalytics factor analytic psycho-analytic psycho-analytical
Lượt xem: 341