synthetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synthetic
Phát âm : /sin'θetik/ Cách viết khác : (synthetical) /sin'θetikəl/
+ tính từ
- tổng hợp
- synthetic rubber
cao su tổng hợp
- synthetic rubber
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
- synthetic enthusiasm
nhiệt tình giả tạo
- synthetic enthusiasm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celluloid synthetical man-made semisynthetic synthetic substance - Từ trái nghĩa:
analytic analytical uninflected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synthetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synthetic":
syndetic syntheses synthesis synthesise synthesize synthetic synthetise synthetize - Những từ có chứa "synthetic":
biosynthetic polysynthetic synthetic synthetical
Lượt xem: 857