angling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angling
Phát âm : /'æɳgliɳ/
+ danh từ
- sự đi câu cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angling"
- Những từ có chứa "angling":
angling dangling modifier dangling participle gangling jangling wangling
Lượt xem: 395