--

animé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animé

Phát âm : /'ænimei/

+ danh từ

  • nhựa animê (dùng làm véc-ni)
  • nhựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "animé"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "animé"
    aim animé anion
Lượt xem: 456