anion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anion
Phát âm : /'ænaiən/
+ danh từ
- (vật lý) Anion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anion":
aeon aim amain amen amine ammo amnia amnion an ana more... - Những từ có chứa "anion":
anion anionic companion companion-in-arms companionability companionable companionableness companionate companionate marriage companionship more...
Lượt xem: 533