aim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aim
Phát âm : /eim/
+ danh từ
- sự nhắm, sự nhắm
- to take aim
nhắm, nhắm, nhắm bắn
- to take aim
- đích (để nhắm bắn)
- mục đích, mục tiêu, ý định
- to miss one's aim
bắn trật đích; không đạt mục đích
- to attain one's aim
đạt mục đích
- to miss one's aim
+ ngoại động từ
- nhắm, nhắm, chĩa
- to aim one's gun at the enemy
chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
- this measure was aimed at him
biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
- to aim one's gun at the enemy
- giáng, nện, ném
- to aim a stone at somebody
ném một cục đá vào ai
- to aim a blow at somebody
giáng cho ai một quả đấm
- to aim a stone at somebody
- hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
- to aim one's efforts at something
hướng mọi cố gắng vào việc gì
- to aim one's efforts at something
+ nội động từ
- nhắm, nhắm
- to aim at somebody
nhắm vào ai; nhắm bắn ai
- to aim at somebody
- nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
- to aim higher
nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn
- to aim higher
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aim":
aeon ahem aim a.m. am amah amain amen amine ammo more... - Những từ có chứa "aim":
acclaim aim aimless caiman claim claim agent claim agent claim form claim-holder claim-jumper more...
Lượt xem: 756