animated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animated
Phát âm : /'ænimeitid/
+ tính từ
- đầy sức sống, đầy sinh khí
- nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
- animated discussion
cuộc thảo luận sôi nổi
- animated discussion
- được cổ vũ, phấn khởi lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "animated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "animated":
animate animated animato - Những từ có chứa "animated":
animated animated cartoon unanimated - Những từ có chứa "animated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt hình náo nhiệt chí hướng
Lượt xem: 546