--

disentangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentangle

Phát âm : /'disin'tæɳgl/

+ ngoại động từ

  • gỡ, gỡ rối
  • làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

+ nội động từ

  • được gỡ rối
  • thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disentangle"
Lượt xem: 433