disentangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentangle
Phát âm : /'disin'tæɳgl/
+ ngoại động từ
- gỡ, gỡ rối
- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
+ nội động từ
- được gỡ rối
- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comb comb out unwind disinvolve disembroil unsnarl straighten out extricate untangle disencumber - Từ trái nghĩa:
entangle tangle mat snarl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disentangle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disentangle":
disentangle dissentingly - Những từ có chứa "disentangle":
disentangle disentangled disentanglement - Những từ có chứa "disentangle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gỡ rối giải quyết
Lượt xem: 484