unanimated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unanimated
Phát âm : /'ʌn'ænimeitid/
+ tính từ
- không nhộn nhịp, không sôi nổi
- không bị kích động, không bị kích thích
- unanimated by any ambition
không bị một tham vọng nào kích thích
- unanimated by any ambition
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unanimated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unanimated":
unanimated unanimity uninitiated
Lượt xem: 369