obliteration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obliteration
Phát âm : /ə,blitə'reiʃn/
+ danh từ
- sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eradication annihilation
Lượt xem: 393