--

obliteration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obliteration

Phát âm : /ə,blitə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
Từ liên quan
Lượt xem: 361