annulment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annulment
Phát âm : /ə'nʌlmənt/
+ danh từ
- sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abrogation repeal invalidation revocation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annulment"
- Những từ có chứa "annulment":
annulment disannulment
Lượt xem: 519