repeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repeal
Phát âm : /ri'pi:l/
+ danh từ
- sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)
+ ngoại động từ
- huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abrogation annulment revoke annul lift countermand reverse overturn rescind vacate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repeal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repeal":
ravel rebel refill repeal repel repeople replay reply reveal revel more... - Những từ có chứa "repeal":
irrepealability irrepealable irrepealableness repeal repealable unrepealed
Lượt xem: 870